Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán FC Metalurgi Rustavi VS Spaeri FC , lịch sử thành tích giao đấu FC Metalurgi Rustavi với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.scigroupbreaks.com FC Metalurgi Rustavi VS Spaeri FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - FC Metalurgi Rustavi VS Spaeri FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp FC Metalurgi Rustavi VS Spaeri FC www.scigroupbreaks.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.scigroupbreaks.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay FC Metalurgi Rustavi VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.scigroupbreaks.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp FC Metalurgi Rustavi VS Spaeri FC ở đâu, kênh nào được xem FC Metalurgi Rustavi VS Spaeri FC www.scigroupbreaks.com thì www.scigroupbreaks.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.scigroupbreaks.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp FC Metalurgi Rustavi VS Chelsea còn có thể tại www.scigroupbreaks.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận FC Metalurgi RustaviVS Chelsea. FC Metalurgi Rustavi VS Spaeri FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi FC Metalurgi Rustavi VS Spaeri FC bắt đầu. www.scigroupbreaks.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 23 | 5 | 5 | 13 | 28/42 | 20 | 7 | 21.7% |
Đội nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 15/15 | 13 | 7 | 27.3% |
Đội khách | 12 | 2 | 1 | 9 | 13/27 | 7 | 7 | 16.7% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 11 | 5 | 7 | 43/30 | 38 | 3 | 47.8% |
Đội nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 22/16 | 21 | 4 | 50% |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 21/14 | 17 | 3 | 45.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2022-09-04 |
Spaeri FC
|
2:0
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Thua
|
||
GEO D2
|
2022-06-15 |
Spaeri FC
|
2:1
|
FC Metalurgi Rustavi
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3Hòa |
GEO D2
|
2022-04-11 |
FC Metalurgi Rustavi
|
0:2
|
Spaeri FC
|
0:0
|
Thua
|
||
GEO C
|
2020-08-29 |
Spaeri FC
|
1:0
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FC Metalurgi Rustavi
Thành tích gầnđây10trậnFC Metalurgi Rustavi4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn16Bàn thua20Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2022-10-22
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
1:2
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
GEO D2
|
2022-10-16
|
FC Metalurgi Rustavi
|
1:2
|
Marina
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
GEO C
|
2022-10-12
|
FC Metalurgi Rustavi
|
2:4
|
Torpedo Kutaisi
|
1:2
|
Thua
|
-1.5Thua | 2.5lớn |
GEO D2
|
2022-10-08
|
FC Metalurgi Rustavi
|
1:3
|
Shukura Kobuleti
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
GEO D2
|
2022-10-01
|
Gareji Sagarejo
|
4:0
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
GEO D2
|
2022-09-17
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:1
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
GEO C
|
2022-09-13
|
Wachtili
|
2:3
|
FC Metalurgi Rustavi
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
GEO D2
|
2022-09-09
|
FC Metalurgi Rustavi
|
2:1
|
Sam tedya
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3Hòa |
GEO D2
|
2022-09-04
|
Spaeri FC
|
2:0
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
GEO D2
|
2022-08-28
|
FC Metalurgi Rustavi
|
4:0
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
Spaeri FC
10trậnSpaeri FC3Thắng1Hòa6ThuaGhi bàn21Bàn thua11Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
GEO D2
|
2022-10-23
|
Spaeri FC
|
4:0
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
GEO D2
|
2022-10-15
|
Sam tedya
|
2:1
|
Spaeri FC
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
GEO D2
|
2022-10-09
|
Spaeri FC
|
0:2
|
Gareji Sagarejo
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
GEO D2
|
2022-10-01
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
0:4
|
Spaeri FC
|
0:4
|
Thắng
|
lớn | |
GEO D2
|
2022-09-18
|
Spaeri FC
|
2:4
|
Marina
|
1:3
|
Thua
|
lớn | |
GEO C
|
2022-09-14
|
Spaeri FC
|
0:1
|
Torpedo Kutaisi
|
0:1
|
Thua
|
-1Hòa | 2.5/3Nhỏ |
GEO D2
|
2022-09-10
|
Shukura Kobuleti
|
0:2
|
Spaeri FC
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
GEO D2
|
2022-09-04
|
Spaeri FC
|
2:0
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
GEO D2
|
2022-08-28
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:5
|
Spaeri FC
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
GEO D2
|
2022-08-21
|
Spaeri FC
|
1:1
|
Sam tedya
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2021-09-15
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
1:1
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
GEO D2
|
2021-01-01
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Shukura Kobuleti
|
0:0
|
|
||
GEO D2
|
2020-12-19
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:0
|
|
||
GEO D1
|
2019-08-17
|
FC Metalurgi Rustavi
|
2:1
|
FC Sioni Bolnisi
|
1:1
|
Thắng
|
||
GEO D1
|
2018-09-16
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
FC Kolkheti Poti
|
0:0
|
Hòa
|
||
GEO D2
|
2017-08-24
|
Marina
|
0:0
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
GEO D2
|
2016-03-24
|
WIT Georgia Tbilisi
|
3:0
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Thua
|
||
GEO D1
|
2015-04-19
|
Sam tedya
|
2:1
|
FC Metalurgi Rustavi
|
2:1
|
Thua
|
||
GEO D1
|
2011-03-12
|
FC Metalurgi Rustavi
|
2:0
|
Baia Zugdidi
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5Nhỏ |
GEO D1
|
2010-03-24
|
Dinamo Tbilisi
|
0:2
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
GEO D1
|
2009-03-15
|
Meskheti Akhaltsikhe
|
0:1
|
FC Metalurgi Rustavi
|
0:0
|
Thắng
|
||
GEO D1
|
2008-05-03
|
FC Metalurgi Rustavi
|
1:0
|
FC Borjomi
|
0:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
2
|
10
|
3
|
6
|
13
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
6
|
1
|
3
|
8
|
Đội khách
|
5
|
2
|
4
|
2
|
3
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
6
|
5
|
4
|
5
|
6
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
1
|
1
|
5
|
3
|
Đội khách
|
1
|
2
|
4
|
3
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
3
|
1
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
0
|
0
|
3
|
2
|
Đội khách
|
1
|
2
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
0
|
4
|
1
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
3
|
0
|
1
|
2
|
Đội khách
|
5
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
14
|
13
|
10
|
11
|
19
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
7
|
7
|
3
|
9
|
Đội khách
|
8
|
10
|
6
|
3
|
8
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
12
|
21
|
14
|
21
|
27
|
Đội nhà
|
6
|
6
|
12
|
7
|
14
|
17
|
Đội khách
|
6
|
6
|
9
|
7
|
7
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
5
|
3
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
3
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
7
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
4
|
4
|
3
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.22
|
1.36
|
1.08
|
Đội nhà
|
1.83
|
1.36
|
2.25
|
Đội khách
|
3.85
|
3.56
|
4.09
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.87
|
1.83
|
1.91
|
Đội nhà
|
1.3
|
1.33
|
1.27
|
Đội khách
|
4.86
|
5.17
|
4.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2022-11-06
|
Sam tedya
|
FC Metalurgi Rustavi
|
4
|
GEO D2
|
2022-11-10
|
FC Metalurgi Rustavi
|
FC Shevardeni
|
9
|
GEO D2
|
2022-11-13
|
FC Metalurgi Rustavi
|
WIT Georgia Tbilisi
|
12
|
GEO D2
|
2022-11-25
|
Baia Zugdidi
|
FC Metalurgi Rustavi
|
24
|
GEO D2
|
2022-11-27
|
FC Metalurgi Rustavi
|
Gareji Sagarejo
|
25
|
GEO D2
|
2022-12-04
|
Shukura Kobuleti
|
FC Metalurgi Rustavi
|
32
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2022-11-06
|
Spaeri FC
|
Shukura Kobuleti
|
4
|
GEO D2
|
2022-11-10
|
Baia Zugdidi
|
Spaeri FC
|
9
|
GEO D2
|
2022-11-13
|
Marina
|
Spaeri FC
|
12
|
GEO D2
|
2022-11-27
|
Spaeri FC
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
25
|
GEO D2
|
2022-12-04
|
Gareji Sagarejo
|
Spaeri FC
|
32
|
Tỷlệcược thayđổi
8Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.98
3.90
|
3.35
3.25
|
1.67
1.65
|
81.11%
85.46%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
4.20
4.28
|
3.80
3.80
|
2.00
1.74
|
99.87%
93.33%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.55
4.04
|
3.62
3.64
|
1.79
1.69
|
89.56%
89.77%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.90
3.90
|
3.80
3.80
|
1.67
1.67
|
89.42%
89.42%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.13
4.10
|
3.40
3.70
|
2.00
1.65
|
89.80%
89.27%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
4.20
4.10
|
3.70
3.70
|
1.67
1.70
|
90.32%
90.71%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.00
4.15
|
3.55
3.25
|
1.90
1.68
|
87.62%
87.42%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.90
3.90
|
3.80
3.80
|
1.67
1.67
|
89.42%
89.42%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.00
4.10
|
3.35
3.60
|
1.95
1.73
|
87.36%
90.93%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.98
4.28
|
3.35
3.28
|
1.93
1.74
|
86.79%
89.83%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
3.90
3.90
|
3.80
3.80
|
1.67
1.67
|
89.42%
89.42%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
FC Metalurgi Rustavi
|
Spaeri FC
|